Bảng giá ô tô Ford tháng 1/2025 không có biến động nào đáng kể so với tháng trước, tuy nhiên đại lý có thể giảm từ 10 – 20 triệu đồng kèm phụ kiện cho khách hàng tùy vào từng dòng xe.
Giá bán các mẫu xe Ford dao động từ 759 – 1.545 triệu đồng, riêng phiên bản của mẫu SUV Ford Explorer có giá bán trên 2 tỷ đồng.
Dưới đây là chi tiết Bảng giá ô tô Ford tháng 1/2025 cập nhật mới nhất từ chính hãng Ford và các đại lý:
Dòng xe
|
Động cơ/
Hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn
|
Giá bán tháng
1/2025 |
Ford Territory 2025 | |||
Ford Territory Titanium X | 1.5L Ecoboost / 7AT | 160 / 248 | 889 |
Ford Territory Sport | 1.5L Ecoboost / 7AT | 160 / 248 | 869 |
Ford Territory Titanium | 1.5L Ecoboost / 7AT | 160 / 248 | 849 |
Ford Territory Trend | 1.5L Ecoboost / 7AT | 160 / 248 | 759 |
Ford Ranger 2025 | |||
Ford Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 209.8 / 500 | 1.299 |
Ford Ranger Stormtrak 4×4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 209.8 / 500 | 1.039 |
Ford Ranger Wildtrak 4×4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 209.8 / 500 | 979 |
Ford Ranger XLS AT Sport 4×2
|
2.0L Single Turbo- 6AT | 170 / 405 | 864 |
Ford Ranger XLS AT 4X4
|
2.0L – 6AT | 170 / 405 | 776 |
Ford Ranger XLS+ AT 4X2
|
2.0L – 6AT
|
170 / 405
|
733
|
Ford Ranger XLS AT 4X2 | 2.0L – 6AT | 170 / 405 | 707 |
Ford Everest 2025
|
|||
Ford Everest Platinum 4×4
|
2.0L – 10AT | 209.8 / 500 | 1.545 |
Ford Everest Titanium 4×4
|
2.0L – 10AT | 209.8 / 500 | 1.468 |
Ford Everest Titanium 4×2
|
2.0L – 6AT
|
170 / 405
|
1.299
|
Ford Everest Sport 4×2 AT
|
2.0L – 6AT | 170 / 405 | 1.178 |
Ford Everest Ambiente 4×2 AT | 2.0L – 6AT | 170 / 405 | 1.099 |
Ford Explorer 2025 | 2.3L – 10AT | 301.2 / 431.5 | 2.099 |
Ford Transit 2025 | |||
Ford Transit Cao cấp
|
2.3L – 6MT
|
171 / 425
|
1.087
|
Ford Transit Tiêu chuẩn
|
2.3L – 6MT
|
171 / 425
|
999
|
Ford Transit Trend
|
2.3L – 6MT
|
171 / 425
|
905
|